Cơ sở vật chất
Trường Tiểu học Phú Lợi
2017-11-08T09:56:31+07:00
2017-11-08T09:56:31+07:00
https://thphuloi.tptdm.edu.vn/about/Co-so-vat-chat.html
/themes/default/images/no_image.gif
Trường Tiểu học Phú Lợi
https://thphuloi.tptdm.edu.vn/uploads/thphuloi/phuloi2025_2.png
A. Khối phòng học |
Số lượng |
Chia ra |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
|
Tổng số |
Làm mới |
Tổng số |
Làm mới |
Số phòng học theo chức năng |
50 |
50 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng học văn hoá |
33 |
33 |
|
|
|
|
- Phòng học tin học |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng học ngoại ngữ |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
15 |
15 |
|
|
|
|
B. Khối phòng phục vụ học tập |
Số lượng |
Chia ra |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
|
Tổng số |
Làm mới |
Tổng số |
Làm mới |
Số phòng theo chức năng |
7 |
7 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) |
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo dục nghệ thuật |
2 |
2 |
|
|
|
|
- Thư viện |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng âm nhạc |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng khác |
Số lượng |
Chia ra |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
|
Tổng số |
Làm mới |
Tổng số |
Làm mới |
Số phòng theo chức năng |
13 |
13 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng y tế học đường |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên |
4 |
4 |
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho học sinh |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ |
Số lượng |
Chia ra |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
|
Tổng số |
Làm mới |
Tổng số |
Làm mới |
Số phòng theo chức năng |
2 |
2 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng ăn |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối phòng hành chính quản trị |
Số lượng |
Chia ra |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
|
Tổng số |
Làm mới |
Tổng số |
Làm mới |
Số phòng chia theo chức năng |
8 |
8 |
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng phó hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng giáo viên |
3 |
3 |
|
|
|
|
- Phòng họp giáo viên |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Văn phòng trường |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng thường trực |
|
|
|
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
- Phòng kho lưu trữ |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Khối công trình công cộng |
Số lượng |
Chia ra |
Kiên cố |
Bán k.cố |
Tạm |
|
Tổng số |
Làm mới |
Tổng số |
Làm mới |
Số phòng theo chức năng |
1 |
1 |
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên |
1 |
1 |
|
|
|
|
- Nhà xe học sinh |
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác |
Số lượng |
Số phòng học nhờ |
|
|
|
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích khuôn viên đất |
|
|
6886 |
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
|
6886 |
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
Diện tích đất sân chơi |
|
|
1190 |
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
|
|
3317 |
Chia ra: - Phòng học văn hoá |
|
|
1584 |
- Phòng học tin học |
|
|
72 |
- Phòng học ngoại ngữ |
|
|
72 |
- Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
- Phòng học nghệ thuật |
|
|
140 |
Trong đó: + Phòng âm nhạc |
|
|
72 |
+ Phòng mỹ thuật |
|
|
72 |
- Phòng Công nghệ |
|
|
|
- Phòng khác (Phục vụ học tập) |
|
|
|
- Thư viện |
|
|
170 |
- Nhà bếp |
|
|
679 |
- Phòng ăn |
|
|
600 |
- Phòng nghỉ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chúng tôi trên mạng xã hội