Cơ sở vật chất

A. Khối phòng học Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
  Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng học theo chức năng 50 50        
Chia ra: - Phòng học văn hoá 33 33        
 - Phòng học tin học 1 1        
 - Phòng học ngoại ngữ 1 1        
 - Phòng khác 15 15        
B. Khối phòng phục vụ học tập Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
  Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 7 7        
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)            
 - Phòng giáo dục nghệ thuật 2 2        
 - Thư viện 1 1        
 - Phòng thiết bị giáo dục 1 1        
 - Phòng truyền thống và hoạt động Đội 1 1        
 - Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật 1 1        
 - Phòng âm nhạc 1 1        
 - Phòng khác            
             
C. Khối phòng khác Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
  Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 13 13        
Chia ra: - Phòng y tế học đường 1 1        
 - Khu vệ sinh dành cho giáo viên 4 4        
 - Khu vệ sinh dành cho học sinh 8 8        
             
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
  Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 2 2        
Chia ra: - Nhà bếp 1 1        
 - Phòng ăn 1 1        
 - Phòng nghỉ            
 - Phòng khác            
             
E. Khối phòng hành chính quản trị Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
  Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng chia theo chức năng 8 8        
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng 1 1        
 - Phòng phó hiệu trưởng 1 1        
 - Phòng giáo viên 3 3        
 - Phòng họp giáo viên 1 1        
 - Văn phòng trường 1 1        
 - Phòng thường trực            
 - Nhà công vụ giáo viên            
 - Phòng kho lưu trữ 1 1        
 - Phòng khác            
             
F. Khối công trình công cộng Số lượng Chia ra
Kiên cố Bán k.cố Tạm
  Tổng số Làm mới Tổng số Làm mới
Số phòng theo chức năng 1 1        
Chia ra: - Nhà xe giáo viên 1 1        
 - Nhà xe học sinh            
 - Phòng khác            
             
Cơ sở vật chất khác Số lượng
Số phòng học nhờ      
Số phòng học 3 ca      
Diện tích đất (m2)            
Tổng diện tích khuôn viên đất     6886
Trong đó: Diện tích đất được cấp     6886
Diện tích đất đi thuê      
Diện tích đất sân chơi     1190
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)     3317
Chia ra: - Phòng học văn hoá     1584
 - Phòng học tin học     72
 - Phòng học ngoại ngữ     72
 - Phòng giáo dục thể chất      
 - Phòng học nghệ thuật     140
Trong đó: + Phòng âm nhạc     72
 + Phòng mỹ thuật     72
 - Phòng Công nghệ      
 - Phòng khác (Phục vụ học tập)      
 - Thư viện     170
 - Nhà bếp     679
 - Phòng ăn     600
 - Phòng nghỉ      
           
 
Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

2190/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo

Ngày ban hành: 08/10/2024

589/PGDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025

131/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025

Ngày ban hành: 07/02/2025

578/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025

Ngày ban hành: 28/04/2025

555/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông

Ngày ban hành: 24/04/2025

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập8
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm6
  • Hôm nay308
  • Tháng hiện tại3,679
  • Tổng lượt truy cập1,690,635
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây